53.66
53.83
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó54.98
Trong Ngày 53.56 - 54.66
Trong 52 Tuần 40.31 - 71.97
Khối lượng Trung bình (3 tháng)413.26K
Lợi nhuận trong 1 năm-18.09%
Beta0.9763
Vốn hóa thị trường5.07B
Hệ số P/E140.34
Doanh thu2.65B
EPS-0.9458
Cổ tức (Lợi suất)0 (0%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Industrial Services
Industrial Services
Ngành Công nghiệp Environmental Services
Tổng Giám đốc Điều hành Cindy Jayne Miller, EMBA
Nhân viên 15,000
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
32.85%
Biên Lợi nhuận Ròng
-3.90%
Biên Hoạt động
5.91%
Lợi nhuận trên Đầu tư
-2.49%
09/21
12/21
03/22
06/22
Tổng Doanh thu
648.9M
657.3M
664.2M
679.8M
Lợi nhuận Gộp
210.5M
218.2M
212.1M
229.7M
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
N/A
35.4M
26.6M
51.2M
Thu nhập Ròng
-65.9M
-16.4M
-14.1M
10.5M