145.73
146.21
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó145.83
Trong Ngày 145.24 - 155.24
Trong 52 Tuần 126.94 - 191.47
Khối lượng Trung bình (3 tháng)1.39M
Lợi nhuận trong 1 năm-19.64%
Beta0.2145
Vốn hóa thị trường19.29B
Hệ số P/E42.52
Doanh thu7.11B
EPS3.6861
Cổ tức (Lợi suất)4.64 (3.18%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Consumer Non Durables
Consumer Non Durables
Ngành Công nghiệp Household Or Personal Care
Tổng Giám đốc Điều hành Linda Rendle
Nhân viên 9,000
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
35.66%
Biên Lợi nhuận Ròng
12.41%
Biên Hoạt động
9.79%
Lợi nhuận trên Đầu tư
27.65%
06/21
09/21
12/21
03/22
Tổng Doanh thu
1.8B
1.81B
1.69B
1.81B
Lợi nhuận Gộp
668M
670M
553M
649M
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
N/A
219M
111M
232M
Thu nhập Ròng
100M
143M
72M
152M