82.08
82.31
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó84.18
Trong Ngày 80.36 - 83.47
Trong 52 Tuần 66.16 - 128.50
Khối lượng Trung bình (3 tháng)1.06M
Lợi nhuận trong 1 năm-30.50%
Beta1.4815
Vốn hóa thị trường4.6B
Hệ số P/E4.31
Doanh thu16.08B
EPS19.5717
Cổ tức (Lợi suất)1.72 (2.10%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Consumer Durables
Consumer Durables
Ngành Công nghiệp Recreational Products
Tổng Giám đốc Điều hành Robert W. Martin
Nhân viên 31,000
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
16.65%
Biên Lợi nhuận Ròng
3.74%
Biên Hoạt động
9.27%
Lợi nhuận trên Đầu tư
11.38%
07/21
10/21
01/22
04/22
Tổng Doanh thu
3.59B
3.96B
3.88B
4.66B
Lợi nhuận Gộp
565.89M
622.21M
631.93M
857.52M
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
315.76M
326.33M
364.48M
N/A
Thu nhập Ròng
231.32M
244.8M
265.64M
346.02M