66.59
66.77
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó66.89
Trong Ngày 66.03 - 67.09
Trong 52 Tuần 58.30 - 79.65
Khối lượng Trung bình (3 tháng)741.08K
Lợi nhuận trong 1 năm4.69%
Beta1.1959
Vốn hóa thị trường9.43B
Hệ số P/E46.12
Doanh thu13.24B
EPS1.4504
Cổ tức (Lợi suất)0.45 (0.68%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Industrial Services
Industrial Services
Ngành Công nghiệp Engineering And Construction
Tổng Giám đốc Điều hành W. Troy Rudd
Nhân viên 51,000
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
6.26%
Biên Lợi nhuận Ròng
1.52%
Biên Hoạt động
5.09%
Lợi nhuận trên Đầu tư
3.48%
06/21
09/21
12/21
03/22
Tổng Doanh thu
3.41B
3.35B
3.27B
3.21B
Lợi nhuận Gộp
201.53M
217.26M
200.2M
209.95M
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
165.19M
N/A
163.7M
N/A
Thu nhập Ròng
33.88M
103.95M
123.22M
54.63M