154.12
154.49
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó157.13
Trong Ngày 153.69 - 159.97
Trong 52 Tuần 84.18 - 176.92
Khối lượng Trung bình (3 tháng)2.53M
Lợi nhuận trong 1 năm55.20%
Beta0.7805
Vốn hóa thị trường35.3B
Hệ số P/E23.94
Doanh thu26.74B
EPS6.567
Cổ tức (Lợi suất)0 (0%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Retail Trade
Retail Trade
Ngành Công nghiệp Discount Stores
Tổng Giám đốc Điều hành Michael A. Witynski
Nhân viên 210,565
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
30.36%
Biên Lợi nhuận Ròng
2.91%
Biên Hoạt động
7.67%
Lợi nhuận trên Đầu tư
4.13%
07/21
10/21
01/22
04/22
Tổng Doanh thu
6.34B
6.42B
7.08B
6.9B
Lợi nhuận Gộp
1.86B
1.77B
2.14B
2.34B
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
402.2M
310.5M
575.6M
731.5M
Thu nhập Ròng
282.4M
216.8M
454.2M
536.4M