85.86
86.10
Tổng quan
Lần Đóng Trước đó85.05
Trong Ngày 85.13 - 86.70
Trong 52 Tuần 68.07 - 91.41
Khối lượng Trung bình (3 tháng)2.35M
Lợi nhuận trong 1 năm13.55%
Beta1.2375
Vốn hóa thị trường43.6B
Hệ số P/E44.04
Doanh thu65.82B
EPS1.9432
Cổ tức (Lợi suất)1.9 (2.21%)
1 Ngày 1 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 Năm 3 Năm Tối đa
Ngành
Distribution Services
Distribution Services
Ngành Công nghiệp Food Distributors
Tổng Giám đốc Điều hành Kevin P. Hourican
Nhân viên 58,000
TÓM TẮT TÀI CHÍNH
Báo cáo Thu nhậpBảng kê Số dưBáo cáo Dòng tiền
Hàng quý
Biên gộp
17.77%
Biên Lợi nhuận Ròng
1.74%
Biên Hoạt động
3.41%
Lợi nhuận trên Đầu tư
9.39%
06/21
09/21
12/21
03/22
Tổng Doanh thu
16.14B
16.46B
16.32B
16.9B
Lợi nhuận Gộp
2.92B
2.97B
2.89B
2.99B
Thu nhập từ Hoạt động Kinh doanh Chính
627.62M
692.12M
502.11M
515.3M
Thu nhập Ròng
151.09M
378.01M
167.44M
303.33M