Các vị thế CFD giữ qua đêm sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ tương ứng với giá trị của vị thế.

Phí đáo hạn hợp đồng (phí cuối tuần/qua đêm) thay đổi tuỳ từng thời điểm dựa trên điều kiện thị trường toàn cầu. Khi điều này xảy ra, chúng tôi sẽ điều chỉnh phí cho phù hợp. Xin lưu ý rằng các thay đổi về phí luôn áp dụng cho những vị thế đang mở. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin về phí qua đêm bằng cách theo dõi trang này. Xin lưu ý rằng phí có thể thay đổi mà không thông báo trước.

*Phí qua đêm được tính hằng đêm từ Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 21:00 GMT (22:00 theo Giờ mùa hè) đối với các vị thế CFD đang mở.

Phí cuối tuần là phí qua đêm được tính để giữ các vị thế mở vào cuối tuần và gấp ba (x3) phí qua đêm. Phí cuối tuần được tính vào Thứ Tư hoặc Thứ Sáu, tuỳ vào loại tài sản: Thứ Tư đối với hầu hết các hàng hoá, tiền tệ và Thứ Sáu đối với hầu hết các cổ phiếu, quỹ ETF và chỉ số. Phí cuối tuần cho dầu và khí đốt tự nhiên được tính vào thứ Sáu

Phí qua đêm đối với tiền mã hoá được tính hằng ngày.

Phí tính bằng USD, theo mỗi đêm và mỗi đơn vị

Tiền tệ

Tiền tệBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
EURUSD
EUR/USD
$ 0.00002197$ -0.00010903
USDJPY
USD/JPY
$ -0.00014333$ 0.00006796
GBPUSD
GBP/USD
$ -0.00004501$ -0.00005301
USDCHF
USD/CHF
$ -0.00015388$ 0.00007864
NZDUSD
NZD/USD
$ -0.00000293$ -0.00004093
USDCAD
USD/CAD
$ -0.00009006$ 0.00001414
EURGBP
EUR/GBP
$ 0.00001803$ -0.00010552
EURJPY
EUR/JPY
$ -0.00010056$ 0.00001351
GBPJPY
GBP/JPY
$ -0.00018188$ 0.00008385
AUDJPY
AUD/JPY
$ -0.00008473$ 0.00003583
AUDUSD
AUD/USD
$ -0.00001547$ -0.00003347
EURCHF
EUR/CHF
$ -0.00011231$ 0.00002446
EURAUD
EUR/AUD
$ 0.00000612$ -0.00009286
EURCAD
EUR/CAD
$ -0.00003831$ -0.00004901
CADJPY
CAD/JPY
$ -0.00006284$ 0.00000911
CHFJPY
CHF/JPY
$ -0.00003437$ -0.00005965
USDHKD
USD/HKD
$ -0.00006561$ -0.00001041
USDZAR
USD/ZAR
$ 0.00002912$ -0.00012041
USDRUB
USD/RUB
$ 0.01274184$ -0.01290711
USDCNH
USD/CNH
$ -0.00010754$ 0.00003187
AUDCHF
AUD/CHF
$ -0.0000918$ 0.00004248
AUDCAD
AUD/CAD
$ -0.00004987$ 0.00000081
AUDNZD
AUD/NZD
$ -0.00003694$ -0.00001232
EURNZD
EUR/NZD
$ -0.00001545$ -0.00007155
GBPAUD
GBP/AUD
$ -0.00006306$ -0.00003422
GBPCHF
GBP/CHF
$ -0.0001986$ 0.00009982
GBPNZD
GBP/NZD
$ -0.00008769$ -0.00000983
NZDCAD
NZD/CAD
$ -0.00003262$ -0.0000105
NZDCHF
NZD/CHF
$ -0.00007037$ 0.00002538
NZDJPY
NZD/JPY
$ -0.00007672$ 0.00002698
CADCHF
CAD/CHF
$ -0.00007331$ 0.0000187
USDNOK
USD/NOK
$ -0.00003765$ -0.00003745
USDSEK
USD/SEK
$ -0.00010308$ 0.00002799
NOKSEK
NOK/SEK
$ -0.00001018$ 0.00000268
EURNOK
EUR/NOK
$ 0.00002206$ -0.00010871
EURSEK
EUR/SEK
$ -0.00005345$ -0.00003321
USDTRY
USD/TRY
$ 0.00068092$ -0.00088393
USDMXN
USD/MXN
$ 0.00005081$ -0.00015169
USDSGD
USD/SGD
$ -0.00012531$ 0.00004293
GBPCAD
GBP/CAD
$ -0.00011408$ 0.00001582
ZARJPY
ZAR/JPY
$ -0.00001417$ 0.00000658
EURPLN
EUR/PLN
$ 0.00002827$ -0.0001159
USDHUF
USD/HUF
$ 0.00002648$ -0.00010593
EURHUF
EUR/HUF
$ 0.00009618$ -0.00018769
GBPHUF
GBP/HUF
$ 0.00003935$ -0.00014246
CHFHUF
CHF/HUF
$ 0.00017762$ -0.00027615
USDPLN
USD/PLN
$ -0.00003249$ -0.00004387
USDCZK
USD/CZK
$ -0.00006539$ -0.0000104
USDILS
USD/ILS
$ -0.0000239$ -0.0000558
GBPILS
GBP/ILS
$ -0.00002732$ -0.0000764
EURILS
EUR/ILS
$ 0.00003793$ -0.00012986
USDCOP
USD/COP
$ 0.00000912$ -0.00024068
USDCLP
USD/CLP
$ -0.00011685$ -0.00011357
USDKRW
USD/KRW
$ -0.00016789$ -0.00008077
USDBRL
USD/BRL
$ 0.00012277$ -0.00036238
USDPEN
USD/PEN
$ -0.00008809$ -0.00013741
USDINR
USD/INR
$ -0.00006219$ -0.00017884
USDPHP
USD/PHP
$ -0.00014696$ -0.00020474
USDTWD
USD/TWD
$ -0.00013596$ -0.00010351
USDIDR
USD/IDR
$ -0.00009965$ -0.00017175
USDTHB
USD/THB
$ -0.00008668$ -0.00012978

Hàng hoá

Hàng hoáBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
OIL
Oil (Non Expiry)
$ -0.009764$ -0.006316
GOLD
Gold (Non Expiry)
$ 0.02220694$ -1.04929306
SILVER
Silver (Non Expiry)
$ -0.00004524$ -0.01311391
COPPER.FUT
Copper (Expiring Future)
$ 0$ 0
NATGAS
Natural Gas (Non Expiry)
$ 0.005136$ -0.006452
PLATINUM
Platinum (Non Expiry)
$ -0.0580866$ -0.4059866
PALLADIUM.FUT
Palladium (Expiring Future)
$ 0$ 0
SUGAR.FUT
Sugar (Expiring Future)
$ 0$ 0
COTTON.FUT
Cotton (Expiring Future)
$ 0$ 0
COCOA.FUT
Cocoa (Expiring Future)
$ 0$ 0
WHEAT.FUT
Wheat (Expiring Future)
$ 0$ 0
OJ.FUT
Orange Juice (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyOil.FUT
Soybeans Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyMeal.FUT
Soybeans Meal (Expiring Future)
$ 0$ 0
EuroNatGas.FUT
Euro NatGas (Expiring Future)
$ 0$ 0
OATS.FUT
Oats (Expiring Future)
$ 0$ 0
RICE.FUT
Rough Rice (Expiring Future)
$ 0$ 0
Corn.FUT
Corn (Expiring Future)
$ 0$ 0
Soybeans.FUT
Soybeans (Expiring Future)
$ 0$ 0
Carbon.FUT
Carbon Emissions (Expiring Future)
$ -0.00144657$ -0.01124261
Coffee.FUT
Coffee Arabica (Expiring Future)
$ 0$ 0
Gasoline.FUT
Gasoline (Expiring Future)
$ 0$ 0
HeatingOil.FUT
Heating Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
LiveCattle.FUT
Live Cattle (Expiring Future)
$ 0$ 0
LeanHogs.FUT
Lean Hogs (Expiring Future)
$ 0$ 0
LEAD
Lead (Non Expiry)
$ 0.037182$ -0.605675
ZINC
Zinc (Non Expiry)
$ -0.682274$ -0.152274
EuroOIL
Brent Oil (Non Expiry)
$ -0.020172$ 0.002953
Nickel
Nickel (Non Expiry)
$ 0.080807$ -4.168478
Aluminum
Aluminum (Non Expiry)
$ -0.226991$ -0.56342
COAL.FUT
Coal (Expiring Future)
$ 0$ 0
STEEL.FUT
Steel (Expiring Future)
$ 0$ 0
MILK.FUT
Class III Milk (Expiring Future)
$ 0$ 0
LUMBER.FUT
Lumber (Expiring Future)
$ 0$ 0
GasOil.FUT
Low Sulphur Gasoil (Expiring Future)
$ 0$ 0
POWER.FUT
German Power (Expiring Future)
$ 0$ 0
UKNatGas.FUT
UK NBP Natural Gas (Expiring Future)
$ 0$ 0
CANOLA.FUT
Canola (Expiring Future)
$ 0$ 0

Chỉ số

Chỉ sốBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
USDOLLAR
US Dollar Index (Non Expiry)
$ -0.00256224$ -0.02298516
SPX500
SPX500 Index (Non Expiry)
$ -0.17539133$ -1.57338725
NSDQ100
NASDAQ100 Index (Non Expiry)
$ -0.65688934$ -5.89277313
DJ30
DJ30 Index (Non Expiry)
$ -1.2181247$ -10.92746078
UK100
UK100 Index (Non Expiry)
$ -0.32430504$ -2.98205872
FRA40
FRA40 Index (Non Expiry)
$ -0.75694775$ -1.63877913
GER40
GER40 Index (Non Expiry)
$ -2.25386862$ -4.87958762
AUS200
AUS200 Index (Non Expiry)
$ -0.21322541$ -1.27145524
ESP35
ESP35 Index (Non Expiry)
$ -1.5140273$ -3.27784362
JPN225
JPN225 Index (Non Expiry)
$ -0.03902846$ -0.04627151
HKG50
HKG50 Index (Non Expiry)
$ -0.17421195$ -0.70923961
EUSTX50
EUSTX50 Index (Non Expiry)
$ -0.53183674$ -1.15141758
CHINA50
ChinaA50 Index (Non Expiry)
$ -0.39938671$ -3.58278808
SGX
Singapore Index (Non Expiry)
$ -0.06011987$ -0.09108463
RTY
Russell 2000 Index (Non Expiry)
$ -0.06349037$ -0.56955457
NL25
Netherlands 25 Index (Non Expiry)
$ -0.09066314$ -0.19628416
VIX.NOV25
VIX (Nov 25 Future)
$ 0$ 0
VIX.DEC25
VIX (Dec 25 Future)
$ 0$ 0

Cổ phiếu và ETF (CFD)

Các lệnh bán khống và vị thế có dùng đòn bẩy trên cổ phiếu được thực hiện dưới dạng CFD và do đó phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế Mua không dùng đòn bẩy KHÔNG phát sinh phí qua đêm.
Phí qua đêm được chia cho 365.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

BÁN KHỐNG:

Miễn phí đối với cổ phiếu dễ vay:
Cổ phiếu dễ vay là cổ phiếu có phí vay hằng năm thấp hơn 10%.

Các cổ phiếu khó vay sẽ phải chịu chi phí vay được phản ánh dưới dạng phí qua đêm (phí vay chia cho 365) trên vị thế của bạn: Cổ phiếu khó vay là những cổ phiếu có chi phí vay hằng năm cao hơn 10%. Hiện tại, chỉ dưới 2% mã chứng khoán trên eToro là cổ phiếu khó vay:

Chi phí vay có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và đơn vị tiền tệ. Tìm hiểu thêm tại đây.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

MUA:

6,4% + lãi suất chuẩn
Lãi suất chuẩn có thể thay đổi tuỳ theo loại tiền tệ trở lên

Tiền mã hoá (CFD/ký quỹ)

Các lệnh bán khống và vị thế dùng đòn bẩy trên tiền mã hoá được thực thi dưới dạng CFD. Do yêu cầu của cơ quan quản lý, một số vị thế MUA không dùng đòn bẩy đối với tiền mã hoá có thể được thực thi dưới dạng CFD.
Vị thế CFD tiền mã hoá không cấu thành quyền sở hữu tài sản và phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế tiền mã hoá CFD không dùng đòn bẩy do khách hàng Đức mở sẽ KHÔNG phải chịu phí qua đêm.

Công cụPhí
BTC
Bitcoin
$ -52.13978082
ETH
Ethereum
$ -1.73920548
BCH
Bitcoin Cash
$ -0.26667397
XRP
XRP
$ -0.00125052
DASH
Dash
$ -0.04036164
LTC
Litecoin
$ -0.05415342
ETC
Ethereum Classic
$ -0.00814827
API3
API3
$ -0.00030849
CRO
Cronos
$ -0.00006355
SKL
Skale Network
$ -0.00000866
IMX
Immutable X
$ -0.00021058
ADA
Cardano
$ -0.00027852
MIOTA
IOTA
$ -0.0000731
XLM
Stellar
$ -0.00014394
A
VAULTA
$ -0.00013622
NEO
NEO
$ -0.00261918
TRX
TRON
$ -0.00016137
ZEC
ZCASH
$ -0.31749589
BNB
Build and Build
$ -0.50823562
XTZ
Tezos
$ -0.000308
DOT
Polkadot
$ -0.0015766
SKY
Sky (prev. Maker)
$ -0.00002791
COMP
Compound
$ -0.01792877
LINK
Chainlink
$ -0.00772729
UNI
Uniswap
$ -0.00387233
YFI
Yearn.finance
$ -2.53808219
DOGE
Dogecoin
$ -0.00008801
AAVE
Aave
$ -0.09854795
FIL
Filecoin
$ -0.00110795
ALGO
Algorand
$ -0.00008965
ATOM
Cosmos
$ -0.00156877
MANA
Decentraland
$ -0.00011396
APE
ApeCoin
$ -0.00019534
LRC
Loopring
$ -0.00003386
ENJ
Enjin
$ -0.00002132
BICO
Biconomy
$ -0.00003068
BAT
Basic Attention Token
$ -0.00009284
BNT
Bancor
$ -0.0002663
OGN
Origin Protocol
$ -0.00002079
POL
Polygon Ecosystem (ex Matic)
$ -0.00008384
GALA
Gala V2
$ -0.00000502
CHZ
Chiliz
$ -0.00001723
HBAR
Hedera Hashgraph
$ -0.00008541
DYDX
dYdX
$ -0.00016603
SOL
Solana
$ -0.07724384
THETA
Theta
$ -0.00023178
S
Sonic (prev. FTM)
$ -0.00007359
GRT
The Graph
$ -0.00003191
1INCH
1inch
$ -0.00010477
CRV
Curve
$ -0.00024038
ANKR
Ankr
$ -0.00000494
OXT
Orchid
$ -0.00001693
REN
REN
$ -0.00001551
SNX
Synthetix
$ -0.0004011
STORJ
Storj
$ -0.00008911
ZRX
0x
$ -0.00010082
CELO
Celo
$ -0.00011342
SUSHI
SushiSwap
$ -0.00025518
QNT
Quant
$ -0.04663562
BAL
Balancer
$ -0.00041096
FET
Fetch.ai
$ -0.00015178
SHIBxM
Shiba (in millions)
$ -0.00500822
AMP
Amp
$ -0.00000133
AXS
Axie Infinity
$ -0.00069863
SAND
The Sandbox
$ -0.00010044
AVAX
Avalanche
$ -0.00842192
BAND
Band Protocol
$ -0.00023123
CTSI
Cartesi
$ -0.00002274
ENS
Ethereum Name Service
$ -0.00719452
UMA
Universal Market Access
$ -0.00051178
LUNC
Terra Classic
$ -0.00000002
FTT
FTX Token
$ -0.00038478
SRM
Serum
$ -0.00000464
LPT
Livepeer
$ -0.00253699
KNC
Kyber Network
$ -0.00015452
BTCEUR
Bitcoin/Euro
$ -58.862115
ETHEUR
Ethereum/Euro
$ -2.033003
ETHGBP
Ethereum / Pound
$ -2.033003
BTCGBP
Bitcoin / Pound
$ -58.862115
AGBP
VAULTA/ Pound
$ -0.000141
XRPGBP
Ripple / Pound
$ -0.001317
ETHJPY
Ethereum / Japanese Yen
$ -2.033003
BTCJPY
Bitcoin / Japanese Yen
$ -58.862115
AJPY
VAULTA/ Japanese Yen
$ -0.000141
XRPJPY
Ripple / Japanese Yen
$ -0.001317
ETHA
Ethereum / VAULTA
$ -2.033003
ETHXLM
Ethereum / Stellar
$ -2.033003
ETHBTC
Ethereum / Bitcoin
$ -2.033003
BTCA
Bitcoin / VAULTA
$ -58.862115
BTCXLM
Bitcoin / Stellar
$ -58.862115
AXLM
VAULTA/ Stellar
$ -0.000141
BTCAUD
Bitcoin / Australian Dollar
$ -58.862115
BTCNZD
Bitcoin / New Zealand Dollar
$ -58.862115
BTCCAD
Bitcoin / Canadian Dollar
$ -58.862115
BTCCHF
Bitcoin / Swiss Franc
$ -58.862115
ETHAUD
Ethereum/ Australian Dollar
$ -2.033003
ETHNZD
Ethereum/ New Zealand Dollar
$ -2.033003
ETHCAD
Ethereum/ Canadian Dollar
$ -2.033003
ETHCHF
Ethereum/ Swiss Franc
$ -2.033003
XRPEUR
Ripple / Euro
$ -0.001317
XRPAUD
Ripple/ Australian Dollar
$ -0.001317
XRPNZD
Ripple/ New Zealand Dollar
$ -0.001317
XRPCAD
Ripple/ Canadian Dollar
$ -0.001317
XRPCHF
Ripple/ Swiss Franc
$ -0.001317
ETCEUR
Ethereum Classic / Euro
$ -0.008381
ETCGBP
Ethereum Classic / Pound
$ -0.008381
ETCAUD
Ethereum Classic / Australian Dollar
$ -0.008381
ETCNZD
Ethereum Classic / New Zealand Dollar
$ -0.008381
ETCCAD
Ethereum Classic / Canadian Dollar
$ -0.008381
ETCCHF
Ethereum Classic / Swiss Franc
$ -0.008381
ETCJPY
Ethereum Classic / Japanese Yen
$ -0.008381
BCHEUR
Bitcoin Cash / Euro
$ -0.285929
BCHGBP
Bitcoin Cash / Pound
$ -0.285929
BCHAUD
Bitcoin Cash / Australian Dollar
$ -0.285929
BCHNZD
Bitcoin Cash / New Zealand Dollar
$ -0.285929
BCHCAD
Bitcoin Cash / Canadian Dollar
$ -0.285929
BCHCHF
Bitcoin Cash / Swiss Franc
$ -0.285929
BCHJPY
Bitcoin Cash / Japanese Yen
$ -0.285929
LTCEUR
Litecoin/ Euro
$ -0.050778
LTCGBP
Litecoin/ Pound
$ -0.050778
LTCAUD
Litecoin/ Australian Dollar
$ -0.050778
LTCNZD
Litecoin/ New Zealand Dollar
$ -0.050778
LTCCAD
Litecoin/ Canadian Dollar
$ -0.050778
LTCCHF
Litecoin/ Swiss Franc
$ -0.050778
LTCJPY
Litecoin/ Japanese Yen
$ -0.050778
BCHLTC
Bitcoin Cash / Litecoin
$ -0.285929
XLMGBP
Stellar / Pound
$ -0.000159
XLMJPY
Stellar / Japanese Yen
$ -0.000159
XLMEUR
Stellar / Euro
$ -0.000159
ZECETH
Zcash / Ethereum
$ -0.210249
ZECLTC
Zcash / Litecoin
$ -0.210249
ZECBCH
Zcash / Bitcoin Cash
$ -0.210249
ZECDASH
Zcash / Dash
$ -0.210249
ZECGBP
Zcash / Pound
$ -0.210249
ZECJPY
Zcash / Japanese Yen
$ -0.210249
ZECEUR
Zcash / Euro
$ -0.210249
ZECXRP
Zcash / Ripple
$ -0.210249
ZECXLM
Zcash / Stellar
$ -0.210249
ETHCNH
Ethereum / Chinese yuan
$ -2.033003
DASHNZD
Dash / New Zealand Dollar
$ -0.045255
XLMNZD
Stellar / New Zealand Dollar
$ -0.000159
ZECNZD
Zcash / New Zealand Dollar
$ -0.210249
DASHAUD
Dash / Australian Dollar
$ -0.045255
DASHCHF
Dash / Swiss Franc
$ -0.045255
XLMCHF
Stellar / Swiss Franc
$ -0.000159
ZECCHF
Zcash / Swiss Franc
$ -0.210249
XRPDASH
Ripple / Dash
$ -0.001317
DASHEUR
Dash / Euro
$ -0.045255
DASHJPY
Dash / Japanese Yen
$ -0.045255
DASHGBP
Dash / Pound
$ -0.045255
GOLDBTC
GOLDBTC
$ -58.862115

*Phí có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và có thể thay đổi hằng ngày mà không thông báo trước, tuỳ vào điều kiện thị trường. Bạn nên định kỳ truy cập trang này để cập nhật thông tin về phí qua đêm.