Các vị thế CFD giữ qua đêm sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ tương ứng với giá trị của vị thế.

Phí đáo hạn hợp đồng (phí cuối tuần/qua đêm) thay đổi tuỳ từng thời điểm dựa trên điều kiện thị trường toàn cầu. Khi điều này xảy ra, chúng tôi sẽ điều chỉnh phí cho phù hợp. Xin lưu ý rằng các thay đổi về phí luôn áp dụng cho những vị thế đang mở. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin về phí qua đêm bằng cách theo dõi trang này. Xin lưu ý rằng phí có thể thay đổi mà không thông báo trước.

*Phí qua đêm được tính hằng đêm từ Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 21:00 GMT (22:00 theo Giờ mùa hè) đối với các vị thế CFD đang mở.

Phí cuối tuần là phí qua đêm được tính để giữ các vị thế mở vào cuối tuần và gấp ba (x3) phí qua đêm. Phí cuối tuần được tính vào Thứ Tư hoặc Thứ Sáu, tuỳ vào loại tài sản: Thứ Tư đối với hầu hết các hàng hoá, tiền tệ và Thứ Sáu đối với hầu hết các cổ phiếu, quỹ ETF và chỉ số. Phí cuối tuần cho dầu và khí đốt tự nhiên được tính vào thứ Sáu

Phí qua đêm đối với tiền mã hoá được tính hằng ngày.

Phí tính bằng USD, theo mỗi đêm và mỗi đơn vị

Tiền tệ

Tiền tệBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
EURUSD
EUR/USD
$ 0.00003263$ -0.00012137
USDJPY
USD/JPY
$ -0.00014652$ 0.00007107
GBPUSD
GBP/USD
$ -0.00003179$ -0.00006979
USDCHF
USD/CHF
$ -0.00016303$ 0.00008768
NZDUSD
NZD/USD
$ 0.00000274$ -0.00004826
USDCAD
USD/CAD
$ -0.000087$ 0.00001189
EURGBP
EUR/GBP
$ 0.0000162$ -0.00010417
EURJPY
EUR/JPY
$ -0.00009465$ 0.00000603
GBPJPY
GBP/JPY
$ -0.00017848$ 0.00007762
AUDJPY
AUD/JPY
$ -0.00008169$ 0.00003251
AUDUSD
AUD/USD
$ -0.00001044$ -0.00003844
EURCHF
EUR/CHF
$ -0.00011418$ 0.00002552
EURAUD
EUR/AUD
$ 0.00000767$ -0.00009565
EURCAD
EUR/CAD
$ -0.0000251$ -0.00006291
CADJPY
CAD/JPY
$ -0.00007056$ 0.00001526
CHFJPY
CHF/JPY
$ -0.00002599$ -0.00006788
USDHKD
USD/HKD
$ -0.00009145$ 0.000013
USDZAR
USD/ZAR
$ 0.00002009$ -0.00011136
USDRUB
USD/RUB
$ 0.01274184$ -0.01290711
USDCNH
USD/CNH
$ -0.00020701$ -0.00011179
AUDCHF
AUD/CHF
$ -0.00009327$ 0.00004269
AUDCAD
AUD/CAD
$ -0.00004252$ -0.00000617
AUDNZD
AUD/NZD
$ -0.00003874$ -0.00001049
EURNZD
EUR/NZD
$ -0.0000179$ -0.00007027
GBPAUD
GBP/AUD
$ -0.00006049$ -0.00004022
GBPCHF
GBP/CHF
$ -0.00020117$ 0.00009944
GBPNZD
GBP/NZD
$ -0.00008958$ -0.00001073
NZDCAD
NZD/CAD
$ -0.00002607$ -0.0000188
NZDCHF
NZD/CHF
$ -0.00007088$ 0.00002516
NZDJPY
NZD/JPY
$ -0.00006091$ 0.00001612
CADCHF
CAD/CHF
$ -0.0000825$ 0.00002726
USDNOK
USD/NOK
$ -0.00004314$ -0.00003204
USDSEK
USD/SEK
$ -0.00010314$ 0.00002797
NOKSEK
NOK/SEK
$ -0.00000985$ 0.00000217
EURNOK
EUR/NOK
$ 0.00002643$ -0.00011429
EURSEK
EUR/SEK
$ -0.00004373$ -0.00004405
USDTRY
USD/TRY
$ 0.00074995$ -0.00102425
USDMXN
USD/MXN
$ 0.00005802$ -0.00015724
USDSGD
USD/SGD
$ -0.00014217$ 0.00005928
GBPCAD
GBP/CAD
$ -0.00009832$ -0.00000307
ZARJPY
ZAR/JPY
$ -0.00001334$ 0.00000625
EURPLN
EUR/PLN
$ 0.00005142$ -0.00013943
USDHUF
USD/HUF
$ 0.00001971$ -0.0000954
EURHUF
EUR/HUF
$ 0.00010021$ -0.00018861
GBPHUF
GBP/HUF
$ 0.00004648$ -0.00014764
CHFHUF
CHF/HUF
$ 0.00018115$ -0.00027515
USDPLN
USD/PLN
$ -0.00002166$ -0.00005351
USDCZK
USD/CZK
$ -0.00006541$ -0.00001029
USDILS
USD/ILS
$ -0.00003891$ -0.000045
GBPILS
GBP/ILS
$ -0.00002779$ -0.0000768
EURILS
EUR/ILS
$ 0.00003562$ -0.00012743
USDCOP
USD/COP
$ -0.00001912$ -0.00022862
USDCLP
USD/CLP
$ -0.00011839$ -0.0001124
USDKRW
USD/KRW
$ -0.0001796$ -0.00007378
USDBRL
USD/BRL
$ 0.00010928$ -0.00034155
USDPEN
USD/PEN
$ -0.00009464$ -0.00013464
USDINR
USD/INR
$ -0.00006436$ -0.00017349
USDPHP
USD/PHP
$ -0.00014129$ -0.00020507
USDTWD
USD/TWD
$ -0.00019308$ -0.00005098
USDIDR
USD/IDR
$ -0.00011159$ -0.00016536
USDTHB
USD/THB
$ -0.00012118$ -0.00002486

Hàng hoá

Hàng hoáBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
OIL
Oil (Non Expiry)
$ -0.028285$ 0.010381
GOLD
Gold (Non Expiry)
$ 0.06389736$ -0.86480264
SILVER
Silver (Non Expiry)
$ -0.00339121$ -0.00709921
COPPER.FUT
Copper (Expiring Future)
$ 0$ 0
NATGAS
Natural Gas (Non Expiry)
$ 0.023027$ -0.023936
PLATINUM
Platinum (Non Expiry)
$ -0.17804583$ -0.19804583
PALLADIUM.FUT
Palladium (Expiring Future)
$ 0$ 0
SUGAR.FUT
Sugar (Expiring Future)
$ 0$ 0
COTTON.FUT
Cotton (Expiring Future)
$ 0$ 0
COCOA.FUT
Cocoa (Expiring Future)
$ 0$ 0
WHEAT.FUT
Wheat (Expiring Future)
$ 0$ 0
OJ.FUT
Orange Juice (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyOil.FUT
Soybeans Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyMeal.FUT
Soybeans Meal (Expiring Future)
$ 0$ 0
EuroNatGas.FUT
Euro NatGas (Expiring Future)
$ 0$ 0
OATS.FUT
Oats (Expiring Future)
$ 0$ 0
RICE.FUT
Rough Rice (Expiring Future)
$ 0$ 0
Corn.FUT
Corn (Expiring Future)
$ 0$ 0
Soybeans.FUT
Soybeans (Expiring Future)
$ 0$ 0
Carbon.FUT
Carbon Emissions (Expiring Future)
$ -0.00138529$ -0.01068173
Coffee.FUT
Coffee Arabica (Expiring Future)
$ 0$ 0
Gasoline.FUT
Gasoline (Expiring Future)
$ 0$ 0
HeatingOil.FUT
Heating Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
LiveCattle.FUT
Live Cattle (Expiring Future)
$ 0$ 0
LeanHogs.FUT
Lean Hogs (Expiring Future)
$ 0$ 0
LEAD
Lead (Non Expiry)
$ 0.147707$ -0.695721
ZINC
Zinc (Non Expiry)
$ -0.512668$ -0.277811
EuroOIL
Brent Oil (Non Expiry)
$ -0.029805$ 0.010909
Nickel
Nickel (Non Expiry)
$ -0.070685$ -4.070685
Aluminum
Aluminum (Non Expiry)
$ -0.268244$ -0.457386
COAL.FUT
Coal (Expiring Future)
$ 0$ 0
STEEL.FUT
Steel (Expiring Future)
$ 0$ 0
MILK.FUT
Class III Milk (Expiring Future)
$ 0$ 0
LUMBER.FUT
Lumber (Expiring Future)
$ 0$ 0
GasOil.FUT
Low Sulphur Gasoil (Expiring Future)
$ 0$ 0
POWER.FUT
German Power (Expiring Future)
$ 0$ 0
UKNatGas.FUT
UK NBP Natural Gas (Expiring Future)
$ 0$ 0
CANOLA.FUT
Canola (Expiring Future)
$ 0$ 0
CL.JUL25
Crude Oil (July 25 Future)
$ 0$ 0
CL.AUG25
Crude Oil (August 25 Future)
$ 0$ 0
NG.JUN25
Natural Gas (June 25 Future)
$ 0$ 0
NG.JUL25
Natural Gas (July 25 Future)
$ 0$ 0
NG.AUG25
Natural Gas (August 25 Future)
$ 0$ 0

Chỉ số

Chỉ sốBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
USDOLLAR
US Dollar Index (Non Expiry)
$ -0.00196777$ -0.02314362
SPX500
SPX500 Index (Non Expiry)
$ -0.13457218$ -1.58274859
NSDQ100
NASDAQ100 Index (Non Expiry)
$ -0.49669644$ -5.84181369
DJ30
DJ30 Index (Non Expiry)
$ -0.93643353$ -11.01370921
UK100
UK100 Index (Non Expiry)
$ -0.31744698$ -2.91164257
FRA40
FRA40 Index (Non Expiry)
$ -0.7539017$ -1.62897522
GER40
GER40 Index (Non Expiry)
$ -2.27378732$ -4.91303205
AUS200
AUS200 Index (Non Expiry)
$ -0.21659832$ -1.28224164
ESP35
ESP35 Index (Non Expiry)
$ -1.4677969$ -3.17150735
JPN225
JPN225 Index (Non Expiry)
$ -0.03570007$ -0.04237498
HKG50
HKG50 Index (Non Expiry)
$ -0.12126408$ -0.76004966
EUSTX50
EUSTX50 Index (Non Expiry)
$ -0.52690831$ -1.13850464
CHINA50
ChinaA50 Index (Non Expiry)
$ -0.30624397$ -3.60183822
SGX
Singapore Index (Non Expiry)
$ -0.05672031$ -0.09169191
RTY
Russell 2000 Index (Non Expiry)
$ -0.04936633$ -0.58061395
NL25
Netherlands 25 Index (Non Expiry)
$ -0.08987699$ -0.19419959
VIX.JUN25
VIX (Jun 25 Future)
$ 0$ 0
VIX.AUG25
VIX (Aug 25 Future)
$ 0$ 0
VIX.JUL25
VIX Jul 25 Future
$ 0$ 0

Cổ phiếu và ETF (CFD)

Các lệnh bán khống và vị thế có dùng đòn bẩy trên cổ phiếu được thực hiện dưới dạng CFD và do đó phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế Mua không dùng đòn bẩy KHÔNG phát sinh phí qua đêm.
Phí qua đêm được chia cho 365.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

BÁN KHỐNG:

Miễn phí đối với cổ phiếu dễ vay:
Cổ phiếu dễ vay là cổ phiếu có phí vay hằng năm thấp hơn 10%.

Các cổ phiếu khó vay sẽ phải chịu chi phí vay được phản ánh dưới dạng phí qua đêm (phí vay chia cho 365) trên vị thế của bạn: Cổ phiếu khó vay là những cổ phiếu có chi phí vay hằng năm cao hơn 10%. Hiện tại, chỉ dưới 2% mã chứng khoán trên eToro là cổ phiếu khó vay:

Chi phí vay có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và đơn vị tiền tệ. Tìm hiểu thêm tại đây.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

MUA:

6,4% + lãi suất chuẩn
Lãi suất chuẩn có thể thay đổi tuỳ theo loại tiền tệ trở lên

Tiền mã hoá (CFD/ký quỹ)

Các lệnh bán khống và vị thế dùng đòn bẩy trên tiền mã hoá được thực thi dưới dạng CFD. Do yêu cầu của cơ quan quản lý, một số vị thế MUA không dùng đòn bẩy đối với tiền mã hoá có thể được thực thi dưới dạng CFD.
Vị thế CFD tiền mã hoá không cấu thành quyền sở hữu tài sản và phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế tiền mã hoá CFD không dùng đòn bẩy do khách hàng Đức mở sẽ KHÔNG phải chịu phí qua đêm.

Công cụPhí
BTC
Bitcoin
$ -60.00241096
ETH
Ethereum
$ -2.20496438
BCH
Bitcoin Cash
$ -0.3003726
XRP
XRP
$ -0.00152597
DASH
Dash
$ -0.01128219
LTC
Litecoin
$ -0.05715068
ETC
Ethereum Classic
$ -0.01008773
API3
API3
$ -0.00042411
CRO
Cronos
$ -0.00010542
SKL
Skale Network
$ -0.00001255
IMX
Immutable X
$ -0.00039107
ADA
Cardano
$ -0.00043337
MIOTA
IOTA
$ -0.00009176
XLM
Stellar
$ -0.00019835
A
VAULTA
$ -0.0002234
NEO
NEO
$ -0.00312877
TRX
TRON
$ -0.00018498
ZEC
ZCASH
$ -0.03076164
BNB
Build and Build
$ -0.52370959
XTZ
Tezos
$ -0.00037222
DOT
Polkadot
$ -0.00215189
SKY
Sky (prev. Maker)
$ 0
COMP
Compound
$ -0.02246027
LINK
Chainlink
$ -0.0115354
UNI
Uniswap
$ -0.00417753
YFI
Yearn.finance
$ -2.85534247
DOGE
Dogecoin
$ -0.00012667
AAVE
Aave
$ -0.14831233
FIL
Filecoin
$ -0.0012011
ALGO
Algorand
$ -0.00011449
ATOM
Cosmos
$ -0.00225879
MANA
Decentraland
$ -0.00015734
APE
ApeCoin
$ -0.00028701
LRC
Loopring
$ -0.00004537
ENJ
Enjin
$ -0.00003337
BICO
Biconomy
$ -0.00005013
BAT
Basic Attention Token
$ -0.00007812
BNT
Bancor
$ -0.00035397
OGN
Origin Protocol
$ -0.00003108
POL
Polygon Ecosystem (ex Matic)
$ -0.00012041
GALA
Gala V2
$ -0.00000804
CHZ
Chiliz
$ -0.00002166
HBAR
Hedera Hashgraph
$ -0.00011769
DYDX
dYdX
$ -0.00031945
SOL
Solana
$ -0.11075068
THETA
Theta
$ -0.00039014
S
Sonic (prev. FTM)
$ -0.00013138
GRT
The Graph
$ -0.00004511
1INCH
1inch
$ -0.00012893
CRV
Curve
$ -0.00036608
ANKR
Ankr
$ -0.00000759
OXT
Orchid
$ -0.00002586
REN
REN
$ -0.00001551
SNX
Synthetix
$ -0.00058027
STORJ
Storj
$ -0.00012518
ZRX
0x
$ -0.00013094
CELO
Celo
$ -0.00013753
SUSHI
SushiSwap
$ -0.00036395
QNT
Quant
$ -0.05176986
BAL
Balancer
$ -0.00059726
FET
Fetch.ai
$ -0.00031956
SHIBxM
Shiba (in millions)
$ -0.00652055
AMP
Amp
$ -0.00000172
AXS
Axie Infinity
$ -0.00117589
SAND
The Sandbox
$ -0.00014553
AVAX
Avalanche
$ -0.01575342
BAND
Band Protocol
$ -0.00035397
CTSI
Cartesi
$ -0.00004027
ENS
Ethereum Name Service
$ -0.01108493
UMA
Universal Market Access
$ -0.0006537
LUNC
Terra Classic
$ -0.00000003
FTT
FTX Token
$ -0.00050947
SRM
Serum
$ -0.00000719
LPT
Livepeer
$ -0.00334795
KNC
Kyber Network
$ -0.00018192
BTCEUR
Bitcoin/Euro
$ -60.054707
ETHEUR
Ethereum/Euro
$ -2.450659
ETHGBP
Ethereum / Pound
$ -2.450659
BTCGBP
Bitcoin / Pound
$ -60.054707
AGBP
VAULTA/ Pound
$ -0.00027
XRPGBP
Ripple / Pound
$ -0.001536
ETHJPY
Ethereum / Japanese Yen
$ -2.450659
BTCJPY
Bitcoin / Japanese Yen
$ -60.054707
AJPY
VAULTA/ Japanese Yen
$ -0.00027
XRPJPY
Ripple / Japanese Yen
$ -0.001536
ETHA
Ethereum / VAULTA
$ -2.450659
ETHXLM
Ethereum / Stellar
$ -2.450659
ETHBTC
Ethereum / Bitcoin
$ -2.450659
BTCA
Bitcoin / VAULTA
$ -60.054707
BTCXLM
Bitcoin / Stellar
$ -60.054707
AXLM
VAULTA/ Stellar
$ -0.00027
BTCAUD
Bitcoin / Australian Dollar
$ -60.054707
BTCNZD
Bitcoin / New Zealand Dollar
$ -60.054707
BTCCAD
Bitcoin / Canadian Dollar
$ -60.054707
BTCCHF
Bitcoin / Swiss Franc
$ -60.054707
ETHAUD
Ethereum/ Australian Dollar
$ -2.450659
ETHNZD
Ethereum/ New Zealand Dollar
$ -2.450659
ETHCAD
Ethereum/ Canadian Dollar
$ -2.450659
ETHCHF
Ethereum/ Swiss Franc
$ -2.450659
XRPEUR
Ripple / Euro
$ -0.001536
XRPAUD
Ripple/ Australian Dollar
$ -0.001536
XRPNZD
Ripple/ New Zealand Dollar
$ -0.001536
XRPCAD
Ripple/ Canadian Dollar
$ -0.001536
XRPCHF
Ripple/ Swiss Franc
$ -0.001536
ETCEUR
Ethereum Classic / Euro
$ -0.011518
ETCGBP
Ethereum Classic / Pound
$ -0.011518
ETCAUD
Ethereum Classic / Australian Dollar
$ -0.011518
ETCNZD
Ethereum Classic / New Zealand Dollar
$ -0.011518
ETCCAD
Ethereum Classic / Canadian Dollar
$ -0.011518
ETCCHF
Ethereum Classic / Swiss Franc
$ -0.011518
ETCJPY
Ethereum Classic / Japanese Yen
$ -0.011518
BCHEUR
Bitcoin Cash / Euro
$ -0.29982
BCHGBP
Bitcoin Cash / Pound
$ -0.29982
BCHAUD
Bitcoin Cash / Australian Dollar
$ -0.29982
BCHNZD
Bitcoin Cash / New Zealand Dollar
$ -0.29982
BCHCAD
Bitcoin Cash / Canadian Dollar
$ -0.29982
BCHCHF
Bitcoin Cash / Swiss Franc
$ -0.29982
BCHJPY
Bitcoin Cash / Japanese Yen
$ -0.29982
LTCEUR
Litecoin/ Euro
$ -0.060586
LTCGBP
Litecoin/ Pound
$ -0.060586
LTCAUD
Litecoin/ Australian Dollar
$ -0.060586
LTCNZD
Litecoin/ New Zealand Dollar
$ -0.060586
LTCCAD
Litecoin/ Canadian Dollar
$ -0.060586
LTCCHF
Litecoin/ Swiss Franc
$ -0.060586
LTCJPY
Litecoin/ Japanese Yen
$ -0.060586
BCHLTC
Bitcoin Cash / Litecoin
$ -0.29982
XLMGBP
Stellar / Pound
$ -0.000196
XLMJPY
Stellar / Japanese Yen
$ -0.000196
XLMEUR
Stellar / Euro
$ -0.000196
ZECETH
Zcash / Ethereum
$ -0.022099
ZECLTC
Zcash / Litecoin
$ -0.022099
ZECBCH
Zcash / Bitcoin Cash
$ -0.022099
ZECDASH
Zcash / Dash
$ -0.022099
ZECGBP
Zcash / Pound
$ -0.022099
ZECJPY
Zcash / Japanese Yen
$ -0.022099
ZECEUR
Zcash / Euro
$ -0.022099
ZECXRP
Zcash / Ripple
$ -0.022099
ZECXLM
Zcash / Stellar
$ -0.022099
ETHCNH
Ethereum / Chinese yuan
$ -2.450659
DASHNZD
Dash / New Zealand Dollar
$ -0.012838
XLMNZD
Stellar / New Zealand Dollar
$ -0.000196
ZECNZD
Zcash / New Zealand Dollar
$ -0.022099
DASHAUD
Dash / Australian Dollar
$ -0.012838
DASHCHF
Dash / Swiss Franc
$ -0.012838
XLMCHF
Stellar / Swiss Franc
$ -0.000196
ZECCHF
Zcash / Swiss Franc
$ -0.022099
XRPDASH
Ripple / Dash
$ -0.001536
DASHEUR
Dash / Euro
$ -0.012838
DASHJPY
Dash / Japanese Yen
$ -0.012838
DASHGBP
Dash / Pound
$ -0.012838
GOLDBTC
GOLDBTC
$ -60.054707

*Phí có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và có thể thay đổi hằng ngày mà không thông báo trước, tuỳ vào điều kiện thị trường. Bạn nên định kỳ truy cập trang này để cập nhật thông tin về phí qua đêm.